Vết thương tai nạn: Phân loại và cách sơ cứu

Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải đối mặt với các rủi ro không mong muốn dẫn đến thương tích, và tai nạn là một trong những lý do chính gây ra các vết thương nguy hiểm. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách xử lý sơ cứu & chăm sóc vết thương tai nạn, đặc biệt trong những trường hợp khẩn cấp như nạn nhân chảy quá nhiều máu hoặc có dị vật đâm sâu vào bên trong.

Để tránh “bị động” trước các trường hợp tai nạn cần sơ cứu khẩn cấp, bạn có thể tìm hiểu và cập nhật kiến thức xử lý sơ cứu vết thương tai nạn & một số thông tin cơ bản về cách chăm sóc vết thương do tai nạn gây ra.

1. Tai nạn là gì? Các vết thương thường gặp do tai nạn

Theo Wikipedia, tai nạn là “Chấn thương không chủ ý hoặc có chủ ý, là một sự kiện không mong muốn, ngẫu nhiên và không biết trước, dẫn đến thiệt hại cho người và vật”.

Xét về nguyên nhân phổ biến gây tai nạn, có thể phân tai nạn thành 3 nhóm chính: 

– Tai nạn giao thông: Là tai nạn xảy ra bất ngờ khi tham gia giao thông.

– Tai nạn lao động: Là tai nạn xảy ra bất ngờ trong quá trình làm việc.

– Các loại tai nạn khác: đuối nước, té ngã, giật điện, nhiễm độc, đổ vỡ công trình, chấn thương khi chơi thể thao…

Xét trên các tiêu chí khác nhau, tai nạn còn được phân thành 3 loại như sau:

– Dựa trên quy mô, số lượng nạn nhân thương vong: thảm họa, nhiều, đơn lẻ.

– Dựa trên mức độ nghiêm trọng của tai nạn (thương vong): ngạt khí, bỏng, chiếu xạ, nhiễm độc, chấn thương cơ học.

– Dựa trên hoạt động của con người: tai nạn sinh hoạt, tai nạn lao động, tai nạn giao thông, cháy nổ/ đổ vỡ công trình, tai nạn khi leo núi/ khi chơi thể thao/ săn bắn…

Không phải tất cả nhưng hầu như đa số tai nạn đều dẫn đến vết thương hở. Đó có thể là vết trầy xước, vết rách, vết cắt, vết bị đâm thủng và chảy máu… Vì sự cọ xát khi xảy ra tai nạn thường gây xước lớp biểu mô, làm lộ lớp biểu bì và lớp bì; thậm chí tổn thương có thể sâu hơn đến các lớp gân, cơ, dây thần kinh, mạch máu, nội tạng…

2. Các bước xử lý vết thương tai nạn

Khi xử lý vết thương xảy ra do tai nạn, chúng ta cần hết sức thận trọng để đảm bảo 3 mục đích sơ cứu:

– Cứu sống nạn nhân (preserve life)

– Ngăn ngừa diễn biến nặng (prevent further harm)

– Tạo thuận lợi cho quá trình hồi phục (promote recovery)

Sau đây là các bước thực hiện sơ cứu nạn nhân bị tai nạn giao thông được chia sẻ bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Phạm Đức Lượng. Tuy nhiên, bạn hãy nhớ rằng bước đầu tiên khi thấy người bị nạn là gọi cấp cứu ngay lập tức.

Bước 1: Dùng phương tiện bảo hộ (găng tay)

Trước khi sơ cứu vết thương tai nạn, bạn nên dùng phương tiện bảo hộ để tránh nguy cơ lây nhiễm cho chính bạn và nạn nhân. Nếu có sẵn, hãy đeo găng tay dùng 1 lần, nếu không bạn có thể dùng túi nhựa để bọc tay lại hoặc dùng nhiều lớp vải để ngăn cách không cho máu nạn nhân tiếp xúc trực tiếp với bạn.

Trường hợp không có phương tiện bảo hộ, bạn phải cố gắng rửa sạch tay ngay trước và sau khi tiếp xúc với nạn nhân. Nhìn chung, bằng mọi cách, hãy cố gắng giảm thiểu việc tiếp xúc trực tiếp giữa tay của bạn và dịch/máu của nạn nhân.

🡺 Lưu ý: Nếu nghĩ rằng mình có nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm, bạn không cần phải chạm vào nạn nhân mà nên chờ hỗ trợ khẩn cấp từ đơn vị cấp cứu.

Bước 2: Bộc lộ vùng tổn thương (tìm các vết thương do tai nạn)

Bước tiếp theo bạn cần xử lý là cởi bỏ quần áo nạn nhân ở phạm vi xung quanh khu vực cơ thể bị ảnh hưởng, nhằm xác định chính xác vết thương để tiến hành điều trị. Đôi khi máu, quần áo, các chất dịch khác hoặc bùn đất có thể che khuất các tổn thương. Hãy thực hiện bước này nhẹ nhàng, tránh đau đớn thêm cho nạn nhân, nhưng vẫn không bỏ sót các vết thương do tai nạn gây ra.

Bước 3: Tiến hành cầm máu

Cầm máu vết thương tai nạn là một bước rất quan trọng trong quá trình xử lý sơ cứu cho nạn nhân, để tránh tình trạng mất máu. Vật liệu dùng để cầm máu nên là chất liệu sạch và có thể thấm hút tốt, ví dụ như: băng sạch, gạc vô trùng, áo hoặc khăn sạch. Theo đó:

– Nếu vết thương vẫn còn dị vật bên trong, bạn hãy ấn mạnh xung quanh nó, vì máu sẽ chảy chậm lại khi có áp lực lên vết thương.

– Nếu có sẵn các vật liệu sơ cứu, bạn hãy ép/đè ấn vết thương bằng bông, gạc và dây băng. Sau khi băng ép xong, không nên tháo hoặc nhấc băng ra vì có thể làm gián đoạn quá trình đông máu và khiến máu chảy lại. Trường hợp máu thấm ướt băng, bạn cần đắp thêm vải/gạc lên trên vị trí đã băng ép. 

– Nếu không có vật liệu để buộc và cố định băng gạc tại chỗ, bạn hãy dùng tay ấn tiếp tục lên vùng vết thương tai nạn đã được đắp băng gạc, để giúp máu đông lại.

– Nếu vết thương chảy quá nhiều máu, một tay bạn đè lên vết thương, tay còn lại đè lên gốc động mạch cấp máu đến khu vực vết thương. Chẳng hạn với vết thương ở chân, bạn hãy đè ở bẹn hoặc sau đầu gối; nếu vết thương ở cánh tay, bạn cần ấn vào dưới nách hoặc đè vào bên trong cánh tay (ngay trên phần khuỷu tay).

🡺 Lưu ý: 

– Nếu có thể, hãy nâng vùng bị tổn thương cao hơn so với tim, vì như vậy sẽ làm giảm áp lực máu tới khu vực này.

– Khi cầm máu vết thương do tai nạn, bạn không được sử dụng garo (biện pháp cầm máu tạm thời bằng dây vải hoặc dây cao su xoắn chặt vào đoạn chi để máu ngừng lưu thông từ trên xuống dưới chi), trừ trường hợp đây là giải pháp cuối cùng để cứu sống nạn nhân. 

Khi thực hiện, bạn cũng cần phải nắm rõ cách dùng cũng như thời điểm sử dụng garo phù hợp, vì nếu sử dụng garo không đúng cách có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng hơn, thậm chí là mất chi. Do đó, khi đã áp dụng biện pháp garo, bạn cần ghi nhớ cụ thể thời điểm thực hiện để báo cho nhân viên y tế xử lý kịp thời khi họ vừa tiếp cận nạn nhân.

Bước 4: Băng vết thương tai nạn

Băng vết thương là bước quan trọng cuối cùng trong sơ cứu. Việc che vết thương bằng các vật liệu sạch không chỉ giúp cầm máu, mà còn có tác dụng ngăn ngừa nhiễm khuẩn. 

Trường hợp vật đâm hoặc các dị vật vẫn nằm trong vết thương, bạn cần băng ép vết thương xung quanh lại, đồng thời cố định vật đâm tốt nhất có thể để đảm bảo chúng không di chuyển. Không chỉ vậy, vai trò của vật đâm lúc này cũng có tác dụng ngăn chảy máu, do đó không nên đẩy nó vào sâu bên trong cũng không nên kéo ra ngoài. Cách tốt nhất là cố định dị vật và chờ hỗ trợ khẩn cấp từ các nhân viên y tế có chuyên môn xử lý. 

Nếu vết thương xảy ra ở ngực, khi băng bó cần hết sức cẩn thận. Bạn có thể dùng túi nhựa, màng dính, giấy bạc nhà bếp, kể cả thẻ ngân hàng để băng/dán. Tuy nhiên khi băng vết thương, bạn chỉ nên băng dán 3 cạnh vật che vết thương và vẫn để lại 1 cạnh không dán. Cách này giúp không khí trong màng phổi có thể thoát ra từ cạnh không dán, nhưng vẫn ngăn được không khí từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào khoang màng phổi.

Với các vết thương tiết diện nhỏ, bạn có thể sử dụng băng gạc UrgoTul để băng vết thương. UrgoTul ứng dụng công nghệ TLC độc quyền sẽ giúp thay băng không đau, lành thương nhanh chóng.

urgotul

🡺 Sau khi sơ cứu xong, bạn cần chuyển ngay nạn nhân đến cơ sở y tế hoặc chờ đội cấp cứu đến hỗ trợ.

3. Vết thương tai nạn nên ăn gì và kiêng ăn gì cho mau lành?

Ngoài xử lý sơ cứu và chăm sóc vết thương đúng cách, để vết thương do tai nạn nhanh lành, bản thân người bệnh cũng cần chú ý xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp. 

3.1. Thực phẩm giúp vết thương tai nạn nhanh lành, chống nhiễm khuẩn

– Thực phẩm giàu sắt, vitamin B12, acid folic có tác dụng thúc đẩy quá trình tạo máu: các loại rau có màu xanh đậm, các loại thịt, trứng, gan, sữa…

– Thực phẩm chứa nhiều kẽm và selen giúp chống nhiễm khuẩn và đẩy nhanh quá trình lành thương: trứng, ngũ cốc, cá, thịt gia cầm, sò, ốc…

– Thực phẩm dồi dào vitamin nhóm B, vitamin A, vitamin E với công dụng thúc đẩy quá trình tạo mô mới; và thực phẩm chứa nhiều vitamin C giúp tăng sức đề kháng, chống nhiễm trùng: thanh long, đu đủ, cam, quýt, bưởi, các loại rau lá xanh đậm…

– Thực phẩm giàu đạm (protein) là nguyên liệu chính để tạo ra các tế bào mới: trứng, lươn, tép, thịt, cá, các loại đậu…

3.2. Thực phẩm nên kiêng để vết thương do tai nạn mau lành

Theo quan niệm dân gian, các món ăn có mùi tanh sẽ khiến vết thương bị sưng tấy, mưng mủ, chảy nước hoặc gây sẹo lồi lõm. Vì thế, một số người khi bị vết thương thường có xu hướng kiêng ăn hải sản (tôm, cua, cá biển), rau muống, thịt bò…

Tuy nhiên, hiện chưa có bất kỳ nghiên cứu nào cho thấy các món ăn này làm chậm lành thương hay khiến vết thương bị nhiễm trùng, chảy mủ. Do đó, khi bị vết thương tai nạn, Bác sĩ thường chỉ khuyên người bệnh kiêng ăn các món mà họ bị dị ứng. Vì khi ăn thực phẩm dị ứng, cơ thể có bị ngứa, nổi mề đay, sưng mí mắt, khó thở… Các biểu hiện của dị ứng có thể sẽ làm tăng hiện tượng viêm tại chỗ vết thương, khiến vùng tổn thương tạo mủ nhiều hơn.

Trong trường hợp bị vết thương hở, người bệnh cũng nên hạn chế ăn đường hoặc thực phẩm có chứa hàm lượng đường quá cao, vì đường có thể tác động đến collagen ở bề mặt lớp biểu bì khiến quá trình lành thương bị chậm lại.

Trên đây là các kiến thức và thông tin hữu ích khi xử lý sơ cứu & chăm sóc vết thương tai nạn. Tại Urgo Medical, chúng tôi cung cấp nhiều giải pháp chăm sóc vết thương tai nạn phù hợp với từng tình trạng tổn thương và giai đoạn liền thương. Bạn có thể tham khảo các sản phẩm liên quan đến chăm sóc vết thương tại đây: www.urgomedical.vn.

  1. Cách xử lý vết thương tai nạn giao thông (Thạc sĩ, Bác sĩ Phạm Đức Lượng – Khoa Cấp cứu – Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times City): https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/suc-khoe-tong-quat/cach-xu-ly-vet-thuong-tai-nan-giao-thong

– Gina M. Piazza et all: Penetrating chest wound, First aid manual: the step by step guide for everyone, Fifth edition first published in the United States in 2014 by DK Publishing, 4th floor, 345 Hudson Street, New York, NY 10014

– Ali Raja, Richard D Zane: Initial management of trauma in adults; up to date, last updated: Oct 01, 2019. https://www.uptodate.com/contents/initial-management-of-trauma-in-adults.

– Tom Blackwell: Prehospital care of the adult trauma patient; Up to date, last updated: May 06, 2020. https://www.uptodate.com/contents/prehospital-care-of-the-adult-trauma-patient?search=prehospital%20management%20of%20the%20adult%20trauma%20patient&source=search_result&selectedTitle=1~131&usage_type=default&display_rank=1.

  1. https://vi.wikipedia.org/wiki/Tai_n%E1%BA%A1n
  2. https://tuoitre.vn/dinh-duong-giup-mau-lanh-vet-thuong-20180227111628202.htm
  3. https://bvnguyentriphuong.com.vn/dieu-duong/cham-soc-vet-thuong-phan-1

Loét tì đè: Nguyên nhân, phòng ngừa và cách điều trị

Loét tì đè là vết thương thường gặp ở các bệnh nhân bất động phải nằm lâu một chỗ, người ngồi xe lăn, người lớn tuổi suy kiệt, người hôn mê, thở máy… Đây là vết thương lâu lành cần được chăm sóc y tế lâu dài, không chỉ gây đau đớn cho người bệnh mà còn là gánh nặng lớn đối với gia đình người bệnh và hệ thống y tế.

1. Loét tì đè là gì? Nguyên nhân loét tì đè

Theo thống kê ở nhóm đối tượng có nguy cơ, chỉ trong 2 giờ nằm hay ngồi liên tục có thể dẫn đến loét tì đè, và trung bình cần từ 3 tháng đến 2 năm để chữa lành một vết loét tì đè độ 4 với áp lực tài chính không hề nhỏ. Vậy loét tì đè là vết thương như thế nào? Hình thành ra sao?

1.1. Loét tì đè là gì?

Loét tì đè (còn gọi là loét do áp lực, loét tư thế, loét ép) là tổn thương vùng da/mô mềm do áp lực kéo dài lên vùng da dẫn đến thiếu máu cục bộ. Sự hình thành loét tì đè xảy ra khi các mô bị ép quá lâu giữa các điểm nhô của xương và các bề mặt cứng như: giường, ghế hoặc bị hằn bởi ống truyền…

Tại Việt Nam, hiện chưa có số liệu thống kê đầy đủ về chi phí điều trị loét tì đè nhưng tại Vương Quốc Anh, chi phí điều trị cho vết loét tì đè độ 4 không biến chứng là gần 280 triệu đồng tiền Việt Nam (tương đương 9,670 bảng Anh). Đây là kết quả khảo sát được thực hiện bởi Bennet và cộng sự vào năm 2000. 

Tại Mỹ, chi phí y tế hàng năm cho khoảng 1 triệu người bị ảnh hưởng loét tì đè cũng lên đến 1.6 tỷ USD… Điều này cho thấy loét tì đè là gánh nặng y tế rất lớn, và giải pháp tốt nhất là nên tập trung phòng ngừa vết thương loét tì đè ở những người có nguy cơ càng sớm càng tốt, thay vì để vết loét tiến triển nặng.

1.2. Nguyên nhân gây loét tì đè

Khi bị bất động trong thời gian dài, người bệnh sẽ có nguy cơ bị loét tì đè do hoại tử thiếu máu cục bộ của da và mô dưới da. Nguyên nhân gây vết thương tì đè có thể là sự cộng hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố bên trong (phụ thuộc vào tình trạng của người bệnh) và/hoặc yếu tố bên ngoài (không liên quan đến tình trạng bệnh nhân). Cụ thể:

  • Yếu tố bên ngoài (do các lực cơ học)

– Áp lực: Nơi chịu áp lực lớn nhất là tại vùng gồ xương, và mô mềm nằm giữa xương – da là khu vực thường bị chèn ép dẫn đến tổn thương tì đè. Tình trạng này hay xảy ra ở xương cùng, mắt cá, gót chân, mấu chuyển, ụ ngồi… 

– Lực ma sát: Đa số các tổn thương ban đầu xảy ra ở da là do ma sát với các bề mặt khác. Ví dụ: da cọ xát với cạnh giường, quần áo…). Khi ma sát, da có thể bị trợt tại chỗ và hình thành vết loét do lớp biểu bì và bề mặt da đã bị phá vỡ.

– Lực kéo: Khi bệnh nhân trở người trong tư thế ngồi ngả người, lực kéo xuất hiện sẽ gây xoắn ép mô dưới da, khiến da bị tổn thương hư hại. 

=> Người chăm sóc cần nắm rõ các lực này để khi nâng đỡ, trở mình cho bệnh nhân không gây ra lực ma sát, lực kéo khiến người bệnh tổn thương nặng hơn.

  • Yếu tố bên trong 

Tình trạng da: Việc dùng corticosteroid kéo dài và tuổi tác (tuổi > 65) có thể khiến sức đề kháng của da giảm, da mất đi độ dày do lớp trung bì mỏng đi, vì thế dễ hình thành vết loét khi bệnh nhân bất động. Không chỉ vậy, người lớn tuổi còn chịu quy luật lão hóa nên thời gian tái tạo tế bào da cũng lâu hơn người trẻ.

– Các bệnh kèm: Các bệnh như rối loạn mạch máu, tiểu đường, nhiễm trùng, sốt cao, thiếu máu, ung thư… có thể gây thiếu oxy cục bộ cho vùng da bị tì đè. 

– Da mất cảm giác: Khi bị rối loạn thần kinh, xương sống, da sẽ mất cảm giác và người bệnh không biết vết loét đang hình thành vì không cảm nhận được cảm giác đau.

– Các yếu tố khác: Thiếu dinh dưỡng, tiếp xúc với chất kích thích da (tiêu tiểu không tự chủ, mồ hôi) …

2. Phân độ loét tì đè 

Tùy theo biểu hiện của vết loét, có thể phân độ loét tì đè thành 4 giai đoạn khác nhau. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp vết loét không diễn tiến theo đúng thứ tự các giai đoạn này hoặc có thêm nhiều biểu hiện khác. Sau đây là 4 cấp độ loét tì đè:

Giai đoạn 1: Da bị mẩn đỏ (tổn thương lớp thượng bì & lớp bì)

Đây là giai đoạn vùng da loét tì đè đã bắt đầu chuyển sang màu đỏ và có biểu hiện phù nề, khi chạm vào cảm thấy cứng, nóng ấm hoặc lạnh hơn so với các vùng da xung quanh và có cảm giác đau hoặc ngứa. Với những người có làn da sẫm màu, vùng da bị tổn thương có thể chuyển sang màu tím hoặc xanh lam.

Tuy da vẫn còn nguyên vẹn nhưng các dấu hiệu này cho thấy da đang bị tổn thương ở lớp thượng bì và lớp bì. Vì thế cần được chăm sóc đặc biệt cẩn thận để tránh tổn thương chuyển sang dạng loét. Nếu không có chỉ định hoặc khuyến cáo từ nhân viên y tế, bạn không nên xoa bóp các khu vực bị đỏ này.

Giai đoạn 2: Xuất hiện vết loét ở bề mặt da & biểu bì (tổn thương thêm lớp dưới da)

Ở giai đoạn 2, tổn thương đã lan xuống lớp dưới da do các nốt phồng nước gây chia tách và làm hư hại lớp biểu bì. Đặc điểm dễ nhận thấy là vùng da bị tì đè có thể mất một phần lớp bì với biểu hiện loét hở nông, không đóng vảy và chưa có mô hoại tử; đáy vết loét có màu đỏ hồng, nông, khô.

Nhìn bên ngoài, khu vực da tổn thương có thể phồng rộp như vết bỏng nước (còn nguyên vẹn hoặc đã vỡ ra) hoặc trông giống như một vết cắt. Vết thương có cảm giác đau, vùng da quanh vết loét bị đổi màu.

Giai đoạn 3: Hoại tử mô (tổn thương đến lớp trung bì, hạ bì)

Đây là giai đoạn loét tì đè tổn thương đến lớp mỡ cùng lớp dưới da, xuất hiện mô hoại tử nhưng chưa ảnh hưởng đến phần cơ. Lúc này, vết thương đã ăn sâu hơn, có hình dạng giống như “miệng núi lửa”. Xung quanh vết loét bị mô hoại tử màu đen bao phủ và có sự tiếp giáp với các mô khỏe mạnh xung quanh, thể hiện sự suy yếu rõ ràng của các mô bên dưới.

Tuy nhiên, nếu chỉ quan sát hình dạng bên ngoài của vết loét tì đè ở giai đoạn 3 thì không thể đánh giá được độ sâu và các dấu hiệu tổn thương của vết loét ở bên trong.

Giai đoạn 4: Tổn thương sâu (tổn thương đã ăn sâu xuống gân cơ)

Ở giai đoạn 4, vết loét đang ở mức nghiêm trọng nhất và đã tiến triển thành vết thương lớn, có thể xuất hiện nhiễm trùng và có đường hầm hoặc lỗ đỏ. Toàn bộ mô da và lớp dưới da bị mất. Vì thế, khi quan sát có thể nhìn thấy phần cơ, gân, xương và khớp & có thể thấy lớp vảy màu vàng do hoại tử đục hay eschar (sốt mò) ở đáy vết thương.

Một số dấu hiệu của vết loét tì đè độ 4 bị nhiễm trùng bao gồm:

– Có mủ đặc, vàng hoặc xanh

– Có mùi hôi từ vết loét

– Đỏ hoặc da ấm khi chạm vào

– Sưng đau xung quanh vết loét

Nếu nhiễm trùng đã lan rộng sẽ xuất hiện thêm các dấu hiệu: sốt, ớn lạnh, tim đập loạn nhịp, lú lẫn hoặc khó tập trung, kiệt sức…

Trong các cấp độ loét tì đè, loét độ 3 và độ 4 cực kỳ nguy hiểm vì bệnh nhân có thể bị biến chứng dẫn đến tử vong, bao gồm: viêm mô tế bào, nhiễm trùng khớp, viêm xương khớp, uốn ván, viêm khớp xương mủ cấp…

Lưu ý: Để phòng ngừa loét tì đè, các chuyên gia y tế còn phân loại thêm 1 giai đoạn gọi là giai đoạn 0: là thời điểm da bị chuyển sang màu đỏ. Đây là giai đoạn lâm sàng cảnh báo nguy cơ loét tì đè. Vào thời điểm này, da vẫn còn nguyên vẹn, khi áp lực dưới vùng da đỏ thì vùng da sẽ chuyển sang màu trắng (khác với giai đoạn 1, khi ấn vào vùng ban đỏ da không thể chuyển sang trắng được nữa).

Ngoài phân cấp độ như trên, các bác sĩ cũng có thể đánh giá mức độ loét tì đè dựa trên một số tiêu chí:

– Nghi ngờ tổn thương mô sâu: Vùng khu trú da đổi màu tím đậm hoặc nâu đỏ, có các phỏng nước chứa máu do tổn thương mô mềm bên trong, chịu lực trượt hoặc lực ép. Vùng da này có thể mềm, nhão hoặc cứng; chạm vào thấy đau, nóng hoặc lạnh bất thường hơn so với vùng da khỏe mạnh xung quanh.

– Không xếp loại được: Là tình trạng vết thương tì đè đã bị mất toàn bộ mô, nền vết thương bị che kín bởi các lớp vảy là các lớp mô hoại tử hoặc tế bào chết (có màu đỏ nâu, xanh, vàng, xám…). Đáy vết thương có thể có eschar màu nâu, đỏ nâu hoặc đen. Cũng có trường hợp không thể thấy rõ được ổ loét sâu đến mức độ nào.

3. Cách phòng ngừa và điều trị loét tì đè

Điều trị loét tì đè gây tốn kém và mất nhiều thời gian, là gánh nặng của hệ thống y tế & là áp lực lớn cho bệnh nhân cũng như người chăm sóc. Vì thế, việc phòng ngừa loét tì đè là vô cùng quan trọng. Trong trường hợp đã bị loét tì đè, người bệnh cần được điều trị càng sớm càng tốt để ngăn vết thương lan rộng và tránh nhiễm trùng. 

3.1. Phòng ngừa loét tì đè

Để phòng ngừa loét tì đè, việc quan trọng đầu tiên là phải xác định được những người có nguy cơ để áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Theo nghiên cứu lâm sàng, tần suất xuất hiện của các vết loét tì đè dao động từ 3-30%, thường gặp ở:

– Bệnh nhân liệt nửa người, liệt hai chi dưới do tai biến.

– Bệnh nhân đang thở máy, thở oxy, hôn mê, nằm một chỗ lâu.

– Người già bị gãy xương, suy kiệt sức khỏe, khó khăn trong vận động, phải ngồi xe lăn hoặc nằm trên giường trong thời gian dài…

Với những người thuộc nhóm nguy cơ vừa nêu, việc đánh giá thường xuyên và đặt họ trong môi trường thúc đẩy sự phát triển mô mềm là rất cần thiết, bằng cách:

– Sử dụng các kỹ thuật tư thế thích hợp: Khi thay đổi tư thế không được kéo lê người bệnh ra khỏi giường hoặc xe lăn, mà cần nâng họ lên để không tạo ma sát khiến lớp biểu bì bị tổn thương. Bên cạnh đó, để hạn chế các lực trượt, người chăm sóc cũng không được nâng phần thân trên người bệnh lên cao hơn 30 độ.

– Sử dụng các bề mặt hỗ trợ: Một số loại giường, đệm và các dụng cụ cơ học đặc biệt có thể giúp ngăn ngừa loét do tì đè. Người chăm sóc có thể dùng đệm ghế, đệm da cừu, đệm bọt, đệm gel để phòng ngừa loét tì đè cho bệnh nhân, ở các vị trí giải phẫu đặc biệt. Ngoài ra, chúng ta cũng có thể thay đổi đệm thường bằng đệm khí áp, giường khí lỏng để giảm áp lực tì đè, vì khí và các chất nổi trong giường đệm sẽ giúp trọng lượng người bệnh được duy trì phân bố đồng đều.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có bất kỳ dụng cụ hỗ trợ đơn lẻ nào có hiệu quả toàn diện trong việc phòng ngừa các vết thương tì đè & chúng cũng không thể thay thế chăm sóc điều dưỡng cơ bản được.

Ngoài 2 phương pháp vừa nêu, người bệnh cũng sẽ được bác sĩ khám da liên tục để kịp thời phát hiện các vùng da đỏ – dấu hiệu cho thấy các biến đổi áp lực sớm. Song song đó, bệnh nhân cũng cần được chăm sóc dinh dưỡng phù hợp, nhằm hạn chế các thiếu hụt dinh dưỡng. Đồng thời, vấn đề vệ sinh cho người bệnh cũng cần được quan tâm đặc biệt với các lưu ý sau:

– Chăm sóc da cẩn thận, giữ cho da luôn sạch và khô thoáng.

– Không để người bệnh dây bẩn chất thải ra các vùng cơ quan sinh dục, chậu hông, tiết niệu.

– Xoa bóp mỗi ngày tối thiểu 3-4 lần, đặc biệt là các cùng da dễ có nguy cơ loét tì đè.

– Luôn giữ vải trải giường khô sạch, không bị chùng gập để tránh tạo áp lực lên da người bệnh.

🡺 Về sản phẩm phòng ngừa loét tì đè được bác sĩ khuyên dùng, không thể không nhắc đến Sanyrene – Dung dịch xịt phòng loét tì đè thế hệ mới của Urgo Medical với công thức chứa các thành phần acid béo thiết yếu có tác dụng tăng cường oxy đến vùng da bị tì đè và đồng thời tăng cường độ ẩm, độ đàn hồi của da. Nhờ đó, độ bền của da được bảo vệ và ngăn ngừa được tình trạng loét do tì đè.

Để đạt được hiệu quả phòng ngừa tốt nhất, Sanyrene tác động lên vùng da có nguy cơ dựa trên 2 cơ chế:

– Tác động bên ngoài: Bổ sung acid béo thiết yếu là thành phần chính của cấu tạo da → Phục hồi chức năng lớp sừng và lớp thượng bì → Tăng cường độ đàn hồi, ngăn ngừa mất nước, duy trì độ ẩm.

– Tác động bên trong: Bổ sung 99% acid béo thiết yếu với độ oxy hóa cao → Chấn nền cho các phản ứng quan trọng → Tăng cường tái tạo da và tăng cường lưu thông máu.

Đặc biệt, hiệu quả phòng ngừa loét tì đè của dung dịch Sanyrene đã được chứng minh qua các thử nghiệm lâm sàng với kết quả vượt trội:

– Thử nghiệm lâm sàng GIPPS: Giảm 40% nguy cơ hình thành tổn thương do tì đè.

– Thử nghiệm lâm sàng tại Bệnh viện Đà Nẵng: Tiết kiệm 67% tổng chi phí so với việc điều trị loét do tì đè. 

Hiện sản phẩm đã có mặt tại hơn 2000 nhà thuốc trên toàn quốc và được sử dụng rộng rãi ở hơn 150 bệnh viện khắp cả nước cho các bệnh nhân có nguy cơ hình thành loét tì đè. 

Bạn có thể tìm hiểu Sanyrene tại đây. 

3.2. Điều trị vết thương loét tì đè

Nếu loét tì đè còn ở giai đoạn 1 & 2: Vết thương không cần phẫu thuật mà chỉ cần chăm sóc bảo tồn là được. Tuy nhiên, nếu vết loét đã ăn sâu vào lớp dưới da ở giai đoạn 3 & 4, việc điều trị có thể phải áp dụng phương pháp phẫu thuật can thiệp kết hợp với điều trị bảo tồn (nếu người bệnh mắc các bệnh lý kèm theo).

Nhìn chung, việc điều trị loét cần được thực hiện càng sớm càng tốt, nhưng bắt buộc phải tuân thủ theo đúng phác đồ chỉ định của bác sĩ. Người nhà không được tự ý sử dụng các loại thuốc bôi loét tì đè, thuốc trị loét mua bên ngoài hoặc nghe mách bảo của người không có chuyên môn.

Sau đây là phương pháp điều trị loét do tì đè thường được áp dụng kết hợp hoặc riêng lẻ, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ loét ở mỗi bệnh nhân:

  • Nâng đỡ thể trạng bệnh nhân

Giữ cho thể trạng bệnh nhân luôn ở trạng thái tốt nhất sẽ góp phần kiểm soát loét tì đè. Bao gồm:

– Giảm đau.

– Chăm sóc tiêu tiểu không tự chủ.

– Vệ sinh đúng cách ổ loét tì đè và các vùng da xung quanh.

– Cung cấp dinh dưỡng cân bằng để tăng đề kháng.

  • Giảm áp lực tì đè lên da người bệnh

– Cứ mỗi 2 giờ cần thay đổi tư thế 1 lần.

– Khi nằm, đảm bảo đầu cao 30 độ.

– Nếu có thể, hãy tập vận động cho bệnh nhân để tăng cường lưu thông khí huyết.

– Có thể dùng giường, ghế đẩy trợ đặc biệt duy trì dưới 32 mmHg để giảm áp lực do tì đè.

  • Chăm sóc vết loét đúng cách

– Xử lý loại bỏ các mô hoại tử bằng phương pháp cắt lọc, povidone-iodine, enzym tiêu hủy protein hoặc bơm xoáy nước.

– Vệ sinh vết loét tì đè bằng cách rửa nước muối sinh lý, sodium hypochlorite (2,5%), povidone-iodine hòa loãng, acetic acid (0.5%). 

– Băng vết loét để thúc đẩy quá trình lành thương theo nguyên tắc: duy trì độ ẩm cho vết loét, giúp da xung quanh được giữ khô và kiểm soát sự tiết dịch. 

– Các phương pháp khác: Liệu pháp lực âm, oxy cao áp, yếu tố phát triển, electrotherapy…

– Xịt Sanyrene ở vùng da xung quanh để tránh vết loét bị lan rộng. 

* Dù áp dụng bất kỳ biện pháp nào, người chăm sóc cũng cần tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ. 

3.3. Chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân loét tì đè

Thiếu dinh dưỡng là một trong những yếu tố nguy cơ làm chậm quá trình lành thương ở bệnh nhân loét tì đè. Vì thế người chăm sóc cần chú trọng xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp cho bệnh nhân, đảm bảo cung cấp cân bằng các nhóm chất dinh dưỡng thiết yếu gồm: chất đạm, calories, vitamin, yếu tố vi lượng (khoáng chất). Cụ thể:

– Khoáng chất: Đồng, sắt, kẽm là các nguyên tố vi lượng có mối liên hệ với quá trình lành thương. 

– Vitamin: Vitamin A, E, C, K giúp nâng cao sức đề kháng và đẩy nhanh quá trình liền thương; đặc biệt là vitamin C.

Ngoài ra, trong quá trình chăm sóc vết loét tì đè, bạn cũng cần chú ý xem xét lượng dịch tiết từ vết thương để điều chỉnh lại chế độ ăn uống cho phù hợp. Đồng thời lưu ý bệnh nhân:

– Không hút thuốc lá

– Không uống rượu bia

– Hạn chế thức khuya

– Tuân thủ đúng chế độ điều trị và sử dụng thuốc chống loét tì đè, thuốc bôi vết loét theo chỉ định của bác sĩ…

Khi bị loét tì đè, bệnh nhân không chỉ đau đớn về thể chất mà còn ảnh hưởng về tinh thần vì cảm thấy tự ti, trầm cảm, bị cô lập với xã hội… Vì thế, người chăm sóc bệnh nhân loét tì đè cần chuẩn bị tâm lý và kiến thức vững vàng để giúp người bệnh nhanh chóng liền thương và có một cuộc sống dễ dàng hơn. Với loét do tì đè, cách điều trị tốt nhất chính là đừng để loét xảy ra. Với những người thuộc nhóm có nguy cơ, hãy tập trung đảm bảo để bệnh nhân có làn da nguyên vẹn và khỏe mạnh. Trong đó, sản phẩm Sanyrene là sản phẩm chuyên dụng được hầu hết các bệnh viện trên toàn quốc sử dụng để phòng tránh loét tì đè với tính ưu việt, giá thành phải chăng và dễ sử dụng. 

  1. Khảo sát nguy cơ loét tì đè và các yếu tố liên quan trên bệnh nhân nội trú tại Khoa hồi sức tích cực Bệnh viện Thanh Nhàn: https://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/307714/CVv417S502019134.pdf 
  2. Giải pháp dự phòng loét tì đè trên người bệnh tại phòng hồi sức khoa nội – hồi sức thần kinh Bệnh viện Hà Nội Việt Đức – 2016: http://safevietnam.org.vn/Images/FileAttach/loet.pdf 
  3. https://familydoctor.org/condition/pressure-sores/ 
  4. https://msktc.org/sci/factsheets/skincare/Recognizing-and-Treating-Pressure-Sores 
  5. https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/suc-khoe-tong-quat/cac-giai-doan-phat-trien-cua-loet-do-ti-de/
  6. https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/suc-khoe-tong-quat/xu-ly-loet-do-ty-de/
  7. Theo MSD Manual – Phiên bản dành cho chuyên gia: https://www.msdmanuals.com/vi/chuy%C3%AAn-gia/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-da-li%E1%BB%85u/lo%C3%A9t-t%C3%AC-%C4%91%C3%A8/lo%C3%A9t-t%C3%AC-%C4%91%C3%A8#v8381516_vi

8.https://www.vinmec.com/vi/tin-tuc/thong-tin-suc-khoe/suc-khoe-tong-quat/xu-ly-loet-do-ty-de/#:~:text=M%E1%BB%A5c%20%C4%91%C3%ADch%20ch%C3%ADnh%20c%E1%BB%A7a%20%C4%91i%E1%BB%81u,peroxit%20hydro%20v%C3%A0%20povidon%2Diod.